Ông Colin McIntosh - Giám đốc chương trình từ vựng của Cambridge Dictionary - cho biết: “Văn hóa Internet đang thay đổi tiếng Anh, thật thú vị khi quan sát và ghi nhận điều đó vào từ điển. Chúng tôi chỉ bổ sung những từ có khả năng tồn tại lâu dài, và lần này là những ví dụ tiêu biểu.”
Khi ngôn ngữ không cần ý nghĩa
“Skibidi” là một từ khiến nhiều người thuộc thế hệ ngoài Gen Z (1997 - 2012) hoặc Gen Alpha (2013 - nay) cảm thấy khó hiểu. Ban đầu, từ này được trẻ em sử dụng để nhấn mạnh trong giao tiếp và trở nên phổ biến nhờ loạt video hoạt hình Skibidi Toilet trên YouTube - nơi nhân vật là những chiếc đầu người nhô ra từ… bồn cầu.
Theo Cambridge, “skibidi” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ “ngầu”, “tồi tệ” cho tới chỉ là một dạng từ đệm không mang nghĩa cụ thể, thường dùng để gây cười. Ví dụ: “What the skibidi are you doing?” (Bạn đang làm cái quái gì vậy?).
Tuy nhiên, không phải ai cũng hứng thú với sự lan rộng của từ này. Nhà văn, họa sĩ Mỹ Lee Escobedo từng viết trên The Guardian rằng “Skibidi brainrot” (hội chứng thối não Skibidi) phản ánh một thế hệ vừa giỏi châm biếm vừa… thiếu chiều sâu. Kiểu nội dung hỗn loạn này trở thành vừa công cụ giải trí, vừa là phong cách sống của nhiều bạn trẻ lớn lên cùng mạng xã hội.
Tradwife - “Người vợ truyền thống” trên mạng
Khác với “skibidi”, hiện tượng “tradwife” (viết tắt của traditional wife) xuất hiện từ khoảng năm 2020 và nhanh chóng tạo ra nhiều tranh luận. Thuật ngữ này dùng để chỉ những người phụ nữ đề cao vai trò chăm sóc chồng, con, gia đình theo lối truyền thống, đồng thời thường xuyên chia sẻ hình ảnh cuộc sống “hoàn hảo” ấy trên TikTok, Instagram hay YouTube.
Cambridge định nghĩa “tradwife” là “những người vợ truyền thống, đặc biệt là những người thường xuyên thể hiện lối sống này trên mạng xã hội”.

Delulu - Khi ảo tưởng thành lối sống
So với hai từ trên, “delulu” - viết tắt từ “delusional” (ảo tưởng) - ít gây tranh cãi hơn nhưng lại gắn liền với xu hướng “hậu sự thật”, nơi niềm tin cá nhân có thể quan trọng hơn thực tế. Cambridge định nghĩa “delulu” là “tin vào những điều không có thật hoặc sai sự thật, thường là do lựa chọn cá nhân”.
Ban đầu, từ này xuất hiện trong cộng đồng fan K-pop hơn 10 năm trước, như một cách mỉa mai những người cuồng thần tượng đến mức tin rằng mình có thể hẹn hò với idol. Về sau, cụm từ “delulu is the solulu” (ảo tưởng là giải pháp duy nhất) trở thành trào lưu, thu hút hàng tỷ lượt xem trên TikTok. Đặc biệt, Thủ tướng Úc Anthony Albanese còn từng sử dụng cụm “delulu with no solulu” (ảo tưởng mà không có giải pháp) để chỉ trích đối thủ chính trị.
Những từ ngữ phản ánh đời sống hiện đại
Cùng với ba từ khóa nổi bật, Cambridge còn bổ sung nhiều khái niệm mới phản ánh rõ sự biến đổi của xã hội đương đại như: Broligarchy: Ghép từ “bro” (anh em) và “oligarchy” (chế độ tài phiệt), chỉ nhóm đàn ông giàu có, quyền lực trong ngành công nghệ, có hoặc muốn tác động đến chính trị; Mouse jiggler: Thiết bị hoặc phần mềm giả lập hoạt động chuột để tỏ ra đang làm việc trực tuyến, trở nên phổ biến sau đại dịch; Work spouse: Thuật ngữ mô tả mối quan hệ thân thiết giữa hai đồng nghiệp, gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau như vợ chồng.
Việc những từ ngữ trên được chính thức ghi nhận trong Từ điển Cambridge không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh, mà còn khẳng định sự giao thoa ngày càng mạnh mẽ giữa thế giới ảo và đời sống thực. Văn hóa Internet đang không ngừng tạo ra, thử thách và định hình lại ngôn ngữ - và chỉ những khái niệm đủ sức bám rễ trong đời sống mới có cơ hội lưu lại trong từ điển.